Có 2 kết quả:
蟏蛸满室 xiāo shāo mǎn shì ㄒㄧㄠ ㄕㄠ ㄇㄢˇ ㄕˋ • 蠨蛸滿室 xiāo shāo mǎn shì ㄒㄧㄠ ㄕㄠ ㄇㄢˇ ㄕˋ
xiāo shāo mǎn shì ㄒㄧㄠ ㄕㄠ ㄇㄢˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
The room is filled with cobwebs. (idiom)
Bình luận 0
xiāo shāo mǎn shì ㄒㄧㄠ ㄕㄠ ㄇㄢˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
The room is filled with cobwebs. (idiom)
Bình luận 0